Kinh tế mới nổi là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
Kinh tế mới nổi là các quốc gia có GDP tăng trưởng nhanh nhưng thu nhập bình quân đầu người còn thấp, đang chuyển đổi sang công nghiệp hóa hiện đại. Chúng thường có hệ thống tài chính đang phát triển, tích cực hội nhập toàn cầu và được phân loại dựa trên tiêu chí như tốc độ tăng trưởng và khả năng tiếp cận vốn.
Định nghĩa và Phân loại
Kinh tế mới nổi (emerging economies hoặc emerging markets) là khái niệm dùng để chỉ những quốc gia hoặc vùng lãnh thổ đang trong quá trình chuyển đổi từ nền kinh tế kém phát triển sang công nghiệp hóa hiện đại. Thuật ngữ này không có một định nghĩa duy nhất được toàn cầu công nhận, tuy nhiên nhiều tổ chức tài chính quốc tế như IMF, World Bank và các tổ chức phân tích thị trường như MSCI thường sử dụng một số tiêu chí chung để phân loại các nền kinh tế thuộc nhóm này.
Tiêu chí thường được áp dụng gồm hai yếu tố cốt lõi:
- Tốc độ tăng trưởng GDP cao hơn mức trung bình toàn cầu.
- Thu nhập bình quân đầu người ở mức trung bình hoặc thấp.
Ngoài ra, các nền kinh tế mới nổi thường có quy mô thị trường lớn, dân số đông, và đang trải qua quá trình cải cách sâu rộng về thể chế kinh tế. Dưới đây là bảng so sánh để làm rõ sự khác biệt giữa các nhóm kinh tế:
Chỉ tiêu | Kinh tế phát triển | Kinh tế mới nổi | Kinh tế kém phát triển |
---|---|---|---|
GDP bình quân đầu người | Cao | Trung bình | Thấp |
Tăng trưởng GDP | Ổn định | Cao | Không ổn định |
Hệ thống tài chính | Phát triển | Đang hoàn thiện | Yếu |
Đặc trưng kinh tế chủ yếu
Các nền kinh tế mới nổi có những đặc điểm nhận dạng rõ nét về cơ cấu kinh tế và hoạt động thị trường. Đầu tiên là quá trình công nghiệp hóa đang diễn ra mạnh mẽ. Những quốc gia này không còn phụ thuộc vào nông nghiệp truyền thống mà chuyển hướng sang sản xuất công nghiệp và dịch vụ với tốc độ cao. Quá trình này kéo theo sự phát triển hạ tầng, đô thị hóa nhanh và sự hình thành các cụm công nghiệp và khu chế xuất quy mô lớn.
Thứ hai là sự phát triển của hệ thống tài chính. Nhiều quốc gia mới nổi đã hình thành và củng cố thị trường chứng khoán, cải cách hệ thống ngân hàng, đồng thời thực hiện các chính sách tiền tệ linh hoạt nhằm ổn định tỷ giá và kiểm soát lạm phát. Tuy nhiên, hệ thống này vẫn đang trong giai đoạn hoàn thiện nên dễ bị tổn thương trước các cú sốc tài chính bên ngoài.
Ba đặc điểm kinh tế chính thường thấy ở nhóm này gồm:
- Khả năng tiếp cận vốn nước ngoài ngày càng tốt thông qua thị trường tài chính.
- Sự tham gia ngày càng sâu vào chuỗi cung ứng toàn cầu.
- Tăng trưởng tiêu dùng nội địa mạnh mẽ nhờ tầng lớp trung lưu mở rộng.
Cơ sở lý thuyết và chỉ tiêu đánh giá
Các tổ chức như Ngân hàng Thế giới (World Bank), Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và công ty phân tích thị trường MSCI đã phát triển các mô hình định lượng để phân loại kinh tế mới nổi. Một số chỉ số đánh giá điển hình gồm: tổng sản phẩm quốc nội (GDP), thu nhập bình quân đầu người (GNI per capita), mức độ thanh khoản thị trường tài chính, tính mở của nền kinh tế, khả năng tiếp cận vốn đầu tư quốc tế.
Chẳng hạn, MSCI sử dụng ba tiêu chí chính để phân loại: mức độ phát triển kinh tế, quy mô và thanh khoản thị trường chứng khoán, và khả năng tiếp cận thị trường vốn. IMF lại thiên về các yếu tố kinh tế vĩ mô như ổn định tỷ giá, lạm phát, cán cân thanh toán và khả năng thực hiện chính sách tài khóa hiệu quả.
Một mô hình định lượng đơn giản hóa được sử dụng như sau:
Nomura Research Institute đã phát triển khung phân loại chi tiết hơn, chia các nền kinh tế thành 8 cấp độ dựa trên tổ hợp giữa quy mô GDP, tốc độ tăng trưởng và mức thu nhập đầu người. Điều này cho phép phân biệt giữa các nền kinh tế mới nổi “mạnh” như Trung Quốc, Ấn Độ, Brazil với các quốc gia mới nổi sơ khai như Nigeria hay Bangladesh.
Tầm quan trọng toàn cầu
Trong hai thập kỷ qua, nhóm kinh tế mới nổi đã đóng vai trò trụ cột trong tăng trưởng kinh tế toàn cầu. Từ việc chỉ chiếm khoảng 20% GDP thế giới vào đầu những năm 1990, hiện tại nhóm này đã chiếm hơn 50% tổng GDP toàn cầu theo sức mua tương đương (PPP). Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) dự báo rằng các nước mới nổi sẽ tiếp tục là động lực chính thúc đẩy sự dịch chuyển trọng tâm kinh tế toàn cầu về phía Nam và Đông.
Một số điểm nhấn toàn cầu hóa kinh tế từ nhóm này:
- Tăng trưởng xuất khẩu mạnh mẽ: nhiều quốc gia mới nổi đã trở thành nhà cung cấp hàng hóa chiến lược như nguyên liệu thô, linh kiện điện tử, thực phẩm.
- Thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) lớn: Trung Quốc, Ấn Độ, Việt Nam đều nằm trong nhóm các quốc gia nhận FDI hàng đầu thế giới.
- Tích cực hội nhập: nhiều nước đã ký hàng loạt hiệp định thương mại tự do (FTA), tham gia WTO và các khối kinh tế khu vực như ASEAN, MERCOSUR.
Vai trò gia tăng của các nền kinh tế mới nổi không chỉ giới hạn trong lĩnh vực sản xuất, mà còn mở rộng sang công nghệ, đổi mới sáng tạo và tài chính. Nhiều công ty công nghệ từ Ấn Độ, Trung Quốc, Brazil đang định hình lại sân chơi toàn cầu trong lĩnh vực fintech, thương mại điện tử và AI.
Cơ chế tăng trưởng
Các nền kinh tế mới nổi thường theo đuổi chiến lược tăng trưởng theo hai hướng chính: thay thế nhập khẩu (import substitution) và thúc đẩy xuất khẩu (export-oriented growth). Giai đoạn đầu, nhiều quốc gia áp dụng chính sách bảo hộ để phát triển các ngành công nghiệp trong nước, giảm phụ thuộc vào hàng hóa ngoại nhập. Sau đó, họ chuyển dần sang mô hình mở cửa, tận dụng lợi thế chi phí sản xuất rẻ để tham gia sâu vào chuỗi cung ứng toàn cầu.
Một yếu tố trung tâm thúc đẩy tăng trưởng là đầu tư vào cơ sở hạ tầng. Hệ thống giao thông, điện lực, viễn thông và logistics được cải thiện giúp giảm chi phí sản xuất, tăng khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp nội địa. Nhiều quốc gia mới nổi như Indonesia, Việt Nam, và Colombia đã ưu tiên đầu tư công vào các dự án giao thông trọng điểm để kích thích tăng trưởng vùng và thu hút đầu tư nước ngoài.
Thêm vào đó, nguồn lao động trẻ, giá rẻ và dồi dào là động lực chính của tăng trưởng. Nhờ dân số trẻ, các quốc gia này có thể duy trì tỷ lệ việc làm cao, tăng thu nhập và tiêu dùng nội địa. Một số chiến lược cụ thể được triển khai gồm:
- Phát triển cụm ngành (industrial clusters) để tối ưu hóa chuỗi giá trị nội địa.
- Khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ nhằm gia tăng giá trị sản phẩm.
- Thiết lập khu kinh tế đặc biệt với ưu đãi thuế và quy định linh hoạt.
Chính sách kinh tế vĩ mô
Để duy trì sự ổn định trong bối cảnh hội nhập, các nền kinh tế mới nổi phải áp dụng chính sách vĩ mô thận trọng và hiệu quả. Chính sách tiền tệ thường được điều chỉnh linh hoạt để kiểm soát lạm phát, ổn định tỷ giá và duy trì sức hút của đồng nội tệ với nhà đầu tư quốc tế. Một số quốc gia áp dụng cơ chế tỷ giá thả nổi có quản lý nhằm hạn chế tác động từ các cú sốc bên ngoài.
Về tài khóa, các chính phủ thường ưu tiên đầu tư vào hạ tầng, y tế và giáo dục, trong khi vẫn nỗ lực duy trì tỷ lệ nợ công trong giới hạn an toàn. Ngân hàng Thế giới và IMF cung cấp tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ tài chính để các quốc gia này cải cách thể chế thuế, chi tiêu công và minh bạch ngân sách.
Một ví dụ minh họa là Ấn Độ: quốc gia này duy trì tỷ lệ thâm hụt ngân sách trong khoảng 5-6% GDP trong khi vẫn đẩy mạnh các khoản chi đầu tư công cho giao thông, điện năng và kỹ thuật số. Điều này giúp vừa duy trì tăng trưởng, vừa ổn định xã hội.
Rủi ro và thách thức
Mặc dù tăng trưởng mạnh mẽ, các nền kinh tế mới nổi phải đối mặt với nhiều rủi ro tiềm ẩn. Rủi ro tài chính bao gồm biến động dòng vốn, tỷ giá không ổn định, phụ thuộc vào nợ nước ngoài và dễ bị ảnh hưởng từ lãi suất toàn cầu. Khi các ngân hàng trung ương lớn như Fed tăng lãi suất, dòng vốn có thể nhanh chóng rút khỏi các thị trường mới nổi, gây áp lực lên tiền tệ và dự trữ ngoại hối.
Bên cạnh đó, các thách thức thể chế như tham nhũng, năng lực quản trị yếu kém và hệ thống pháp lý thiếu minh bạch gây cản trở cải cách kinh tế. Điều này làm giảm hiệu quả đầu tư công, gia tăng chi phí giao dịch và làm suy yếu niềm tin nhà đầu tư.
Ba nhóm thách thức chính có thể liệt kê như sau:
- Chính trị và quản trị: bất ổn chính trị, xung đột nội bộ, hệ thống pháp luật chưa hiệu quả.
- Kinh tế và tài chính: lạm phát cao, mất giá đồng tiền, rủi ro vỡ nợ.
- Xã hội và môi trường: bất bình đẳng, thiếu phúc lợi, đô thị hóa không kiểm soát, ô nhiễm.
Chiến lược ứng phó và củng cố
Để tăng khả năng chống chịu và nâng cao tính bền vững, các quốc gia mới nổi cần tập trung vào ba trụ cột: cải cách thể chế, quản lý tài khóa - tiền tệ chặt chẽ, và hiện đại hóa hệ thống tài chính. Một chính sách phổ biến là tăng dự trữ ngoại hối để ổn định đồng tiền, đồng thời áp dụng công cụ phòng vệ tài chính như hoán đổi rủi ro (hedging) và hợp đồng tương lai (futures).
Về thể chế, cần tăng cường tính minh bạch, hiện đại hóa thuế vụ, đơn giản hóa thủ tục đầu tư. Một số quốc gia đã áp dụng công nghệ số trong quản trị như hệ thống hải quan điện tử, dịch vụ công trực tuyến và chính phủ số nhằm giảm tham nhũng và cải thiện hiệu quả.
Về dài hạn, các nền kinh tế này cần:
- Đa dạng hóa xuất khẩu để tránh phụ thuộc vào nguyên liệu thô.
- Phát triển thị trường tài chính nội địa để huy động vốn trong nước.
- Đầu tư vào giáo dục, y tế và công nghệ để tạo nền tảng đổi mới sáng tạo.
Vai trò văn hóa và bền vững
Nghiên cứu gần đây cho thấy yếu tố văn hóa đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển dài hạn của các nền kinh tế mới nổi. Sự tin tưởng xã hội, văn hóa làm việc chăm chỉ, tinh thần khởi nghiệp và khả năng chấp nhận đổi mới là những nhân tố văn hóa có thể ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất lao động, sáng tạo và tính minh bạch trong quản lý.
Chỉ số cạnh tranh toàn cầu GSCI (Global Sustainable Competitiveness Index) của SolAbility cho thấy các nền kinh tế có điểm số cao về bền vững xã hội – như phúc lợi, giáo dục, y tế – có xu hướng phát triển ổn định hơn, bất kể quy mô kinh tế. Điều này khẳng định phát triển bền vững không chỉ là vấn đề kỹ thuật mà còn là vấn đề xã hội và văn hóa.
Tương lai và xu hướng
Trong bối cảnh toàn cầu đang chuyển dịch mạnh mẽ sang kinh tế số và kinh tế xanh, các nền kinh tế mới nổi có cơ hội vàng để đi tắt đón đầu. Việc đầu tư vào công nghệ số – như Internet tốc độ cao, fintech, dữ liệu lớn – có thể giúp nâng cao năng suất và mở rộng thị trường tiêu dùng.
Đồng thời, kinh tế xanh cũng là xu hướng chủ đạo, đặc biệt trong các lĩnh vực năng lượng tái tạo, giao thông bền vững và xây dựng đô thị thông minh. Các tổ chức như UNDP và ADB đang hỗ trợ tài chính và kỹ thuật cho các dự án tăng trưởng xanh tại Đông Nam Á, Châu Phi và Nam Mỹ.
Những xu hướng lớn trong 10 năm tới với nhóm này gồm:
- Gia tăng đầu tư vào trí tuệ nhân tạo và tự động hóa.
- Thúc đẩy chuyển đổi năng lượng sạch và giảm phát thải carbon.
- Phát triển hệ sinh thái khởi nghiệp công nghệ.
- Hợp tác kinh tế khu vực sâu rộng hơn qua RCEP, CPTPP.
Kết luận, các nền kinh tế mới nổi đang là tâm điểm của chuyển động toàn cầu. Sự phát triển của nhóm này không chỉ ảnh hưởng đến cân bằng quyền lực kinh tế thế giới, mà còn tạo ra cơ hội lớn cho đổi mới, đầu tư và hợp tác phát triển bền vững.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề kinh tế mới nổi:
- 1
- 2